Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2100) - WFM Kieu, Bich Thuy (1939) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3768283 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2022) - Doan, Thi Hong Nhung (1945) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3768284 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2369) - WIM Nguyen, Hong Anh (1993) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3768285 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (2017) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3768286 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1859) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2198) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. g4 d5 2. Bg2 c6 3. c4 dxc4 | 3768287 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1596) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2022) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3768288 |
Show | Le, Thuy An (1728) - WCM Dong, Khanh Linh (1970) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3768289 |
Show | Chau, Thi Ngoc Giao (2137) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1936) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 c5 | 3768290 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1957) - Nguyen, Thi Hanh (1866) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 c6 4 | 3768291 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1808) - WFM Tran, Thi Kim Loan (2010) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 Nf6 2. g3 c6 3. b3 d5 4. | 3768292 |
Show | WCM Luong, Huyen Ngoc (1982) - Le, La Tra My (1829) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3768293 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1940) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1630) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. Nf3 g6 2. d4 f5 3. Nc3 Nf6 | 3768294 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1880) - WFM Vo, Mai Truc (1753) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3768295 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1750) - WFM Ton, Nu Hong An (1875) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 3768296 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1756) - Dao, Thien Kim (1862) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 3768297 |
Show | Bui, Kha Nhi (1462) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3768298 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1854) - Nguyen, Ngoc Hien (1377) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3768299 |
Show | Le, Minh Thu (1313) - WIM Luong, Phuong Hanh (2229) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 d5 4 | 3768300 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1995) - Vo, Dinh Khai My (1196) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 3768301 |
Show | Phan, Quynh Mai (2349) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1904) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 3768302 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1701) - Tran, Thi Yen Xuan (2332) | ½-½ | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 3768303 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1482) - Tran, Ngoc Nhu Y (2331) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3768304 |
Show | Sa, Phuong Bang (2364) - Nguyen, Thi Huynh Thu (2337) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 3768305 |
Show | Tran, Ly Ngan Chau (2355) - Dang, Ngoc Thien Thanh (2343) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 4 | 3768306 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (2335) - Nguyen, Thu Trang (1520) | 0-1 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 3768307 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (2358) - Mai, Nhat Thien Kim (2351) | 1-0 | 559212 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 3768308 |