Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2230) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 3642422 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2344) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3642423 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1987) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) | 0-1 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3642424 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) - WGM Le, Thanh Tu (2173) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 c5 | 3642425 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1885) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) | 0-1 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. b3 d5 2. Bb2 Nd7 3. e3 Ngf6 | 3642426 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1946) - WFM Nguyen, Thien Ngan (1816) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3642427 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2153) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 3642428 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1662) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3642429 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1853) - WCM Dong, Khanh Linh (2019) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 d5 4 | 3642430 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1970) - Tran, Thi Mong Thu (1846) | 1-0 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3642431 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - Luong, Hoang Tu Linh (1703) | 0-1 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 3642432 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1856) - WFM Vuong, Quynh Anh (1776) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3642433 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1887) - Doan, Thi Hong Nhung (1976) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 | 3642434 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) - Le, La Tra My | 0-1 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 | 3642435 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1857) - Nguyen, Thu Trang | 1-0 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3642436 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1220) - Vo, Thi Thuy Tien (1766) | ½-½ | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3642437 |
Show | Tran, Thi Kim Lien - Nguyen, Thi Thuy (1811) | 0-1 | 536786 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nc3 cxd4 | 3642438 |