Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) - WIM Luong, Phuong Hanh (2230) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3641350 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3641351 |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2344) - WIM Dang, Bich Ngoc (2153) | 1-0 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 d6 4. | 3641352 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258) | 0-1 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 3641353 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2173) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1987) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3641354 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1885) - WFM Kieu, Bich Thuy (1946) | 1-0 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. e3 Nf6 | 3641355 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1703) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) | 0-1 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 cxd4 | 3641356 |
Show | WFM Nguyen, Thien Ngan (1816) - WIM Nguyen, Hong Anh (1970) | 1-0 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3641357 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1776) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6 | 3641358 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (2019) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 3641359 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1976) - Bui, Thi Diep Anh (1662) | 0-1 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3641360 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1857) - Nguyen, Truong Bao Tran (1856) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 | 3641361 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1766) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1887) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 3641362 |
Show | Le, Thuy An (1756) - Tran, Thi Mong Thu (1846) | 0-1 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3641363 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1811) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) | ½-½ | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 | 3641364 |
Show | Le, La Tra My - Tong, Thai Hoang An (1220) | 1-0 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4. | 3641365 |
Show | Nguyen, Thu Trang - Tran, Thi Kim Lien | 1-0 | 536786 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 3641366 |