Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2344) | ½-½ | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3640360 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) | ½-½ | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 3640361 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1987) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) | ½-½ | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640362 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2230) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1885) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 3640363 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258) - Nguyen, Thi Thuy (1811) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3640364 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1946) - Le, La Tra My | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3640365 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1776) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 3640366 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) - WGM Le, Thanh Tu (2173) | 0-1 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640367 |
Show | WIM Dang, Bich Ngoc (2153) - Nguyen, Xuan Nhi (1857) | ½-½ | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. b3 Bg7 | 3640368 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1766) - Doan, Thi Hong Nhung (1976) | 0-1 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 3640369 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1846) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) | 0-1 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640370 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885) - WFM Nguyen, Thien Ngan (1816) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4. | 3640371 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1970) - Luong, Hoang Tu Linh (1703) | ½-½ | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3640372 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1856) - WCM Dong, Khanh Linh (2019) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 d5 4 | 3640373 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1887) - Bui, Thi Diep Anh (1662) | 1-0 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640374 |
Show | Tran, Thi Kim Lien - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1853) | 0-1 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640375 |
Show | Nguyen, Thu Trang - Le, Thuy An (1756) | 0-1 | 536786 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640376 |