Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2344) - WFM Kieu, Bich Thuy (1946) | ½-½ | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3639844 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2285) - Nguyen, Truong Bao Tran (1856) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3639845 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2239) - Tran, Thi Mong Thu (1846) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3639846 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1953) - WIM Luong, Phuong Hanh (2230) | ½-½ | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3639847 |
Show | WFM Nguyen, Thien Ngan (1816) - WIM Dang, Bich Ngoc (2153) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c4 c5 4. | 3639848 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1811) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1987) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3639849 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1976) - WFM Vuong, Quynh Anh (1776) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3639850 |
Show | Le, La Tra My - WIM Nguyen, Hong Anh (1970) | ½-½ | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3639851 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1924) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2288) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3639852 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (2019) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2258) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 3639853 |
Show | Ngo, Thi Kim Tuyen (1885) - Vo, Thi Thuy Tien (1766) | ½-½ | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. b3 d5 2. Bb2 Bf5 3. e3 e6 4 | 3639854 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1874) - WGM Le, Thanh Tu (2173) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 3639855 |
Show | Le, Thuy An (1756) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1887) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3639856 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1662) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1885) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3639857 |
Show | Tran, Thi Kim Lien - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1873) | 0-1 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 3639858 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1857) - Tong, Thai Hoang An (1220) | 1-0 | 536786 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 3639859 |