Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2406) - IM Le, Tuan Minh (2501) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 | 3642439 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2207) - GM Tran, Tuan Minh (2518) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3642440 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2183) - GM Cao, Sang (2411) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3642441 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2346) - CM Le, Huu Thai (2237) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3642442 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2444) - IM Pham, Chuong (2361) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3642443 |
Show | IM Vo, Thanh Ninh (2371) - Nguyen, Hoang Duc (2117) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 c5 4 | 3642444 |
Show | Dao, Minh Nhat (2221) - IM Duong, The Anh (2335) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Bf4 Bg7 | 3642445 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2335) - Tran, Manh Tien (2275) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 | 3642446 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1981) - Pham, Xuan Dat (2227) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3642447 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2121) - IM Lu, Chan Hung (2215) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 | 3642448 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2102) - Doan, Van Duc (2141) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bc5 | 3642449 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2185) - CM Tran, Dang Minh Quang (2091) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd | 3642450 |
Show | Banh, Gia Huy (1581) - Pham, Anh Kien (1357) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3642451 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1824) - Tong, Thai Hung (2190) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3642452 |
Show | Duong, Vu Anh (1445) - Tran, Xuan Tu (2093) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 g6 4 | 3642453 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2080) - Dinh, Nho Kiet (1697) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4. | 3642454 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) | ½-½ | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. d4 c5 3. d5 e6 4. | 3642455 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) - Pham, Phu Quang (1973) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 3642456 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1879) - Pham, Minh Hieu (1995) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 3642457 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) - Nguyen, Anh Dung (1589) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 f5 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 3642458 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1462) - Nguyen, Minh Chi Thien (1287) | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3642459 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1220) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) | 0-1 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3642460 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2007) - Tran, Van Hoang Lam | 1-0 | 536785 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 | 3642461 |