Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | FM Dang, Hoang Son (2346) - GM Tran, Tuan Minh (2518) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640336 |
Show | IM Le, Tuan Minh (2501) - IM Pham, Chuong (2361) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 3640337 |
Show | GM Cao, Sang (2411) - Pham, Anh Kien (1357) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3640338 |
Show | IM Vo, Thanh Ninh (2371) - CM Le, Huu Thai (2237) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 3640339 |
Show | Dao, Minh Nhat (2221) - Tran, Manh Tien (2275) | ½-½ | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4 | 3640340 |
Show | Tran, Ngoc Lan (2207) - GM Nguyen, Van Huy (2444) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 3640341 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (2185) - GM Nguyen, Duc Hoa (2406) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 Nf6 4 | 3640342 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2335) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3640343 |
Show | Pham, Xuan Dat (2227) - CM Tran, Dang Minh Quang (2091) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3640344 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2207) - Nguyen, Hoang Duc (2117) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 c5 3. c3 b6 4 | 3640345 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) - IM Duong, The Anh (2335) | ½-½ | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. d4 c5 4 | 3640346 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) - IM Lu, Chan Hung (2215) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 d5 2. Nf3 e6 3. Bg2 Nd7 | 3640347 |
Show | Tong, Thai Hung (2190) - Pham, Phu Quang (1973) | ½-½ | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 3640348 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2183) - Dinh, Nho Kiet (1697) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bc5 | 3640349 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1220) - Nguyen, Duc Viet (2121) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 c5 2. c3 d5 3. Nf3 Nc6 4 | 3640350 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2102) - Nguyen, Anh Dung (1589) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 f5 2. b4 Nf6 3. Bb2 e6 4 | 3640351 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2007) - Doan, Van Duc (2141) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 3640352 |
Show | Tran, Xuan Tu (2093) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) | ½-½ | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640353 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1981) - Vo, Pham Thien Phuc (2080) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3640354 |
Show | Dau, Khuong Duy (1597) - Pham, Minh Hieu (1995) | ½-½ | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3640355 |
Show | Tran, Van Hoang Lam - Duong, Thuong Cong (2007) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 c6 4 | 3640356 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1824) - Nguyen, Minh Chi Thien (1287) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3640357 |
Show | Banh, Gia Huy (1581) - Nguyen, Manh Duc (1462) | 1-0 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3640358 |
Show | Duong, Vu Anh (1445) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) | 0-1 | 536785 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3640359 |