Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | IM Tran, Minh Thang (2335) - GM Tran, Tuan Minh (2518) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 | 3639975 |
Show | IM Le, Tuan Minh (2501) - Tran, Manh Tien (2275) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 3639976 |
Show | CM Le, Huu Thai (2237) - GM Nguyen, Van Huy (2444) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3639977 |
Show | GM Cao, Sang (2411) - Dao, Minh Nhat (2221) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3639978 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2346) - GM Nguyen, Duc Hoa (2406) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3639979 |
Show | IM Vo, Thanh Ninh (2371) - Tran, Ngoc Lan (2207) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 3639980 |
Show | Tong, Thai Hung (2190) - IM Pham, Chuong (2361) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3639981 |
Show | Pham, Xuan Dat (2227) - Doan, Van Duc (2141) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3639982 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2080) - IM Duong, The Anh (2335) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. g3 Bb4+ | 3639983 |
Show | IM Lu, Chan Hung (2215) - Nguyen, Lam Thien (1981) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. c4 Nf6 2. g3 e5 3. Bg2 d5 4 | 3639984 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2207) - Pham, Phu Quang (1973) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3639985 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) - Nguyen, Phuoc Tam (2185) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. c4 c5 4 | 3639986 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2183) - Nguyen, Anh Dung (1589) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 a6 4. | 3639987 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2121) - Tran, Van Hoang Lam | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 | 3639988 |
Show | Duong, Vu Anh (1445) - Nguyen, Hoang Duc (2117) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 3639989 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2102) - Pham, Anh Kien (1357) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3639990 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1220) - CM Tran, Dang Minh Quang (2091) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3639991 |
Show | Tran, Xuan Tu (2093) - Pham, Minh Hieu (1995) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3639992 |
Show | Dau, Khuong Duy (1597) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) | 1-0 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 3639993 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) - Dinh, Nho Kiet (1697) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 | 3639994 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2007) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3639995 |
Show | Banh, Gia Huy (1581) - Duong, Thuong Cong (2007) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 3639996 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1879) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) | ½-½ | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 | 3639997 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1824) - Nguyen, Manh Duc (1462) | 0-1 | 536785 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3639998 |