Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Xuan Tu (2093) - GM Tran, Tuan Minh (2518) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3639591 |
Show | IM Le, Tuan Minh (2501) - CM Tran, Dang Minh Quang (2091) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3639592 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2080) - GM Nguyen, Van Huy (2444) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3639593 |
Show | GM Cao, Sang (2411) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2053) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe4 | 3639594 |
Show | CM Nguyen, Huynh Minh Thien (2040) - GM Nguyen, Duc Hoa (2406) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. d4 d6 4 | 3639595 |
Show | IM Vo, Thanh Ninh (2371) - Duong, Thuong Cong (2007) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. c4 c6 4 | 3639596 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (2007) - IM Pham, Chuong (2361) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3639597 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2346) - Pham, Minh Hieu (1995) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3639598 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1981) - IM Duong, The Anh (2335) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e6 2. d4 b6 3. Bd3 Bb7 4 | 3639599 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2335) - Pham, Phu Quang (1973) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 d5 | 3639600 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1879) - Tran, Manh Tien (2275) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3639601 |
Show | CM Le, Huu Thai (2237) - Nguyen, Quang Trung (1824) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3639602 |
Show | CM Vu, Hoang Gia Bao (1760) - Pham, Xuan Dat (2227) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. Nf3 Bg7 | 3639603 |
Show | Dao, Minh Nhat (2221) - Dinh, Nho Kiet (1697) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 3639604 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1633) - IM Lu, Chan Hung (2215) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 3639605 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2207) - CM Pham, Tran Gia Phuc (1619) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 d5 4 | 3639606 |
Show | Dau, Khuong Duy (1597) - Tran, Ngoc Lan (2207) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 3639607 |
Show | Tong, Thai Hung (2190) - Nguyen, Anh Dung (1589) | ½-½ | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 f5 2. Bg5 Nf6 3. Bxf6 ex | 3639608 |
Show | Banh, Gia Huy (1581) - Nguyen, Phuoc Tam (2185) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3639609 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2183) - Nguyen, Manh Duc (1462) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 3639610 |
Show | Duong, Vu Anh (1445) - Doan, Van Duc (2141) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3639611 |
Show | Nguyen, Duc Viet (2121) - Pham, Anh Kien (1357) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6 4 | 3639612 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1287) - Nguyen, Hoang Duc (2117) | 0-1 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 3639613 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2102) - Nguyen, Hoang Bach (1220) | 1-0 | 536785 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3639614 |