With this selection 11 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowLe, Thai Nga (1992) - Le, Ngo Thuc Han (1985)1-05311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 43595445
ShowNguyen, Ngoc Hao (1984) - Le, Hong Minh Ngoc (1989)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43595446
ShowNguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Do, Dinh Hong Chinh (1983)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 3595447
ShowNguyen, Ngoc Thien Thanh (1980) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1987)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd3595448
ShowLe, Khac Minh Thu (1986) - Nguyen, Hai Ngoc (1971)½-½5311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 3595449
ShowNguyen, Hai Phuong Anh (1982) - Vo, Thuy Tien (1979)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43595450
ShowNguyen, Ha Phuong (1990) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1993)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3595451
ShowLa, Thi Thu Trang (1976) - Nghiem, Thao Tam (1991)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 3595452
ShowTran, Ngoc Nhu Y (1974) - Pham, Tran Gia Thu (1981)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3595453
ShowKhuat, Kieu Thanh (1978) - Nguyen, Tran Phuong Anh (1975)0-15311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bf5 3595454
ShowTran, Vuong Mai Khanh (1972) - Tran, Thi Kim Lien (1977)1-05311352GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 b5 43595455