Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le, Thai Nga (1992) - Le, Ngo Thuc Han (1985) | 1-0 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 3595445 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (1984) - Le, Hong Minh Ngoc (1989) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3595446 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Do, Dinh Hong Chinh (1983) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3595447 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1980) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1987) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd | 3595448 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1986) - Nguyen, Hai Ngoc (1971) | ½-½ | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 3595449 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1982) - Vo, Thuy Tien (1979) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3595450 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1990) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1993) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595451 |
Show | La, Thi Thu Trang (1976) - Nghiem, Thao Tam (1991) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3595452 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (1974) - Pham, Tran Gia Thu (1981) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595453 |
Show | Khuat, Kieu Thanh (1978) - Nguyen, Tran Phuong Anh (1975) | 0-1 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bf5 | 3595454 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (1972) - Tran, Thi Kim Lien (1977) | 1-0 | 531135 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 b5 4 | 3595455 |