Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1993) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1982) | ½-½ | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3595002 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1981) - Le, Thai Nga (1992) | 0-1 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. b3 e6 2. Bb2 d5 3. e3 Nf6 4 | 3595003 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1991) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1980) | 0-1 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3595004 |
Show | Vo, Thuy Tien (1979) - Nguyen, Ha Phuong (1990) | 1-0 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3595005 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1989) - Khuat, Kieu Thanh (1978) | 1-0 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3595006 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1977) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) | 0-1 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3595007 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1987) - La, Thi Thu Trang (1976) | 1-0 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3595008 |
Show | Nguyen, Tran Phuong Anh (1975) - Le, Khac Minh Thu (1986) | 0-1 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3595009 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1985) - Tran, Ngoc Nhu Y (1974) | 1-0 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Bc5 | 3595010 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1973) - Nguyen, Ngoc Hao (1984) | 0-1 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3595011 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1983) - Tran, Vuong Mai Khanh (1972) | 1-0 | 531135 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 3595012 |