With this selection 11 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowBach, Ngoc Thuy Duong (1993) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1982)½-½5311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43595002
ShowPham, Tran Gia Thu (1981) - Le, Thai Nga (1992)0-15311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. b3 e6 2. Bb2 d5 3. e3 Nf6 43595003
ShowNghiem, Thao Tam (1991) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1980)0-15311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg73595004
ShowVo, Thuy Tien (1979) - Nguyen, Ha Phuong (1990)1-05311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 3595005
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1989) - Khuat, Kieu Thanh (1978)1-05311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43595006
ShowTran, Thi Kim Lien (1977) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988)0-15311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43595007
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1987) - La, Thi Thu Trang (1976)1-05311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd43595008
ShowNguyen, Tran Phuong Anh (1975) - Le, Khac Minh Thu (1986)0-15311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3595009
ShowLe, Ngo Thuc Han (1985) - Tran, Ngoc Nhu Y (1974)1-05311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 Bc5 3595010
ShowNguyen, Ngoc Bich Chan (1973) - Nguyen, Ngoc Hao (1984)0-15311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 43595011
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1983) - Tran, Vuong Mai Khanh (1972)1-05311351GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 20201. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd53595012