Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le, Huu Thai (1968) - Nguyen, Duc Hoa (1980) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3371261 |
Show | Tran, Manh Tien (1969) - Pham, Chuong (1977) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 3371262 |
Show | Tran, Xuan Tu (1958) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3371263 |
Show | Bao, Khoa (1971) - Nguyen, Hoang Duc (1959) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3371264 |
Show | Tran, Quoc Dung (1976) - Nguyen, Van Toan Thanh (1955) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 3371265 |
Show | Duong, The Anh (1974) - Nguyen, Quoc Hy (1960) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 3371266 |
Show | Duong, Thuong Cong (1954) - Dang, Hoang Son (1973) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3371267 |
Show | Lu, Chan Hung (1966) - Pham, Tran Gia Phuc (1928) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3371268 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) - Nguyen, Phuoc Tam (1965) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3371269 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1940) - Nguyen, Hoang Nam (1963) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 3371270 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) - Pham, Quang Hung (1943) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 3371271 |
Show | Nguyen, Tuan Loc (1964) - Duong, Thien Chuong (1944) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 e6 3. c4 b6 4 | 3371272 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1962) - Vu, Hoang Gia Bao (1933) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3371273 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1932) - Doan, Van Duc (1961) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 3371274 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1941) - Le, Cong Cuong (1957) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. Bf4 cxd | 3371275 |
Show | Pham, Minh Hieu (1952) - Dang, Anh Quoc (1931) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3371276 |
Show | Vu, Ba Khoi (1924) - Pham, Phu Quang (1949) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,55,16,28,47,27,37,10, | 3371277 |
Show | Le, Minh Tu (1948) - An, Dinh Minh (1929) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nf6 4 | 3371278 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1950) - Le, Trong Bac (1913) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 3371279 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1946) - Tran, Ngoc Minh Duy (1919) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3371280 |
Show | Phung, Duc Anh (1914) - Tran, Quoc Phu (1939) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 Nc6 4 | 3371281 |
Show | Le, Hong Phuc (1898) - Phan, Luong (1937) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 3371282 |
Show | Luong, Duy Loc (1934) - Bui, Dang Khoa (1903) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5 4. | 3371283 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1891) - Vo, Huynh Thien (1927) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 3371284 |
Show | Nguyen, Anh Dung (B) (1925) - Ngo, Minh Quan (1897) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. f4 d5 2. Nf3 c5 3. g3 Nc6 4 | 3371285 |
Show | Huynh, Quoc An (1916) - Nguyen, Tan Thinh (1953) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3371286 |
Show | Nguyen, Le Duc Minh (1900) - Nguyen, Tri Thien (1938) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3371287 |
Show | Bui, Nhat Tan (1930) - Le, Minh Kha (1905) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 d6 4. | 3371288 |
Show | Luu, Huong Cuong Thinh (1922) - Nguyen, Nhat Huy (1909) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,93,18,25,19,-11,53,36 | 3371289 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1920) - Phan, Xuan Tu (1895) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3371290 |
Show | Pham, Anh Tuan (1896) - Tran, Hoang Phuc (1917) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3371291 |
Show | Tran, Duc Tu (1956) - Tran, Tuan Kiet (1906) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3371292 |
Show | Phan, Minh Trieu (1892) - Nguyen, Van Quan (1935) | 0-1 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 3371293 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1921) - Pham, Le Anh Kiet (1907) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3371294 |
Show | Duong, Vu Anh (1923) - Nguyen, Minh Dat (1910) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3371295 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1918) - Nguyen, Van Hung (1908) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 3371296 |
Show | Pham, Thanh Binh (1912) - Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) | ½-½ | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 g6 | 3371297 |
Show | Huynh, Bao Long (1901) - Tran, Quoc Thinh (1893) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3371298 |
Show | Tran, Minh Khang (1904) - Le, Nhat Minh (1942) | 1-0 | 470221 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 3371299 |