Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Manh Tien (1969) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370036 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1980) - Nguyen, Hoang Nam (1963) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3370037 |
Show | Nguyen, Tuan Loc (1964) - Pham, Chuong (1977) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 e6 4 | 3370038 |
Show | Tran, Quoc Dung (1976) - Nguyen, Hoang Duc (1959) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3370039 |
Show | Tran, Minh Thang (1975) - Tran, Xuan Tu (1958) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 d5 | 3370040 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1940) - Dang, Hoang Son (1973) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370041 |
Show | Le, Huu Thai (1968) - Le, Cong Cuong (1957) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 3370042 |
Show | Lu, Chan Hung (1966) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. b3 e5 2. Bb2 Nc6 3. c4 Nf6 | 3370043 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1928) - Nguyen, Phuoc Tam (1965) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3370044 |
Show | Duong, The Anh (1974) - Tran, Quoc Phu (1939) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370045 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) - Vu, Hoang Gia Bao (1933) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3370046 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1962) - Dang, Anh Quoc (1931) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. e3 g6 3. b4 Bg7 | 3370047 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1941) - Doan, Van Duc (1961) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d6 3. c4 g6 4 | 3370048 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1938) - Nguyen, Quoc Hy (1960) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Be2 g6 | 3370049 |
Show | Nguyen, Anh Dung (B) (1925) - Nguyen, Van Toan Thanh (1955) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. f4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 3370050 |
Show | Duong, Thuong Cong (1954) - An, Dinh Minh (1929) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 3370051 |
Show | Pham, Minh Hieu (1952) - Ngo, Minh Quan (1897) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3370052 |
Show | Vu, Ba Khoi (1924) - Duong, Thien Chuong (1944) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 3370053 |
Show | Bao, Khoa (1971) - Le, Trong Bac (1913) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 3370054 |
Show | Luong, Duy Loc (1934) - Nguyen, Tan Thinh (1953) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3370055 |
Show | Huynh, Quoc An (1916) - Pham, Minh Hieu (1951) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370056 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1950) - Do, Thanh Dat (1911) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. Nf3 Bf5 | 3370057 |
Show | Phung, Duc Anh (1914) - Pham, Phu Quang (1949) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3370058 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1946) - Nguyen, Nhat Huy (1909) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3370059 |
Show | Bui, Dang Khoa (1903) - Phan, Luong (1937) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 3370060 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1891) - Nguyen, Van Quan (1935) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370061 |
Show | Tran, Duc Tu (1956) - Tran, Ngoc Minh Duy (1919) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3370062 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1918) - Le, Minh Tu (1948) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3370063 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1910) - Vo, Kim Cang (1945) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3370064 |
Show | Nguyen, Van Hung (1908) - Pham, Quang Hung (1943) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d5 3. Nf3 h6 | 3370065 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1932) - Tran, Hoang Phuc (1917) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 3370066 |
Show | Le, Hong Phuc (1898) - Vo, Huynh Thien (1927) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 3370067 |
Show | Pham, Anh Tuan (1896) - Duong, Vu Anh (1923) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3370068 |
Show | Luu, Huong Cuong Thinh (1922) - Le, Minh Kha (1905) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. e3 e6 3. Nf3 Nc6 4 | 3370069 |
Show | Phan, Minh Trieu (1892) - Lam, Duc Hai Nam (1921) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. Nf3 Nh5 | 3370070 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1920) - Huynh, Bao Long (1901) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3370071 |
Show | Bui, Nhat Tan (1930) - Tran, Tuan Kiet (1906) | 1-0 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370072 |
Show | Le, Nhat Minh (1942) - Nguyen, Le Duc Minh (1900) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3370073 |
Show | Pham, Thanh Binh (1912) - Phan, Xuan Tu (1895) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. Nf3 Nc6 | 3370074 |
Show | Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) - Pham, Le Anh Kiet (1907) | 0-1 | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 3370075 |
Show | Tran, Minh Khang (1904) - Tran, Quoc Thinh (1893) | ½-½ | 470221 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3370076 |