Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Van Quan (1935) - Nguyen, Duc Hoa (1980) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3365522 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) - Luong, Duy Loc (1934) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3365523 |
Show | Pham, Chuong (1977) - Vu, Thi Dieu Uyen (1932) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3365524 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Tran, Quoc Dung (1976) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bg4 3. g3 e6 4 | 3365525 |
Show | Tran, Minh Thang (1975) - Bui, Nhat Tan (1930) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 3365526 |
Show | An, Dinh Minh (1929) - Duong, The Anh (1974) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3365527 |
Show | Dang, Hoang Son (1973) - Pham, Tran Gia Phuc (1928) | ½-½ | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3365528 |
Show | Vo, Huynh Thien (1927) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 4 | 3365529 |
Show | Tran, Manh Tien (1969) - Vu, Ba Khoi (1924) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3365530 |
Show | Duong, Vu Anh (1923) - Le, Huu Thai (1968) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3365531 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1921) - Lu, Chan Hung (1966) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3365532 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1963) - Nguyen, Minh Chi Thien (1918) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nge2 g6 | 3365533 |
Show | Tran, Hoang Phuc (1917) - Nguyen, Hoai Nam (1962) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. e4 dxe4 3. Ng5 Nf | 3365534 |
Show | Doan, Van Duc (1961) - Huynh, Quoc An (1916) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3365535 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (1959) - Phung, Duc Anh (1914) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 3365536 |
Show | Le, Trong Bac (1913) - Tran, Xuan Tu (1958) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3365537 |
Show | Le, Cong Cuong (1957) - Pham, Thanh Binh (1912) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3365538 |
Show | Do, Thanh Dat (1911) - Tran, Duc Tu (1956) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3365539 |
Show | Nguyen, Van Toan Thanh (1955) - Nguyen, Minh Dat (1910) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 3365540 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1909) - Duong, Thuong Cong (1954) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4 | 3365541 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1953) - Nguyen, Van Hung (1908) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. c3 cxd4 3. cxd4 d5 | 3365542 |
Show | Pham, Le Anh Kiet (1907) - Pham, Minh Hieu (1952) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3365543 |
Show | Pham, Minh Hieu (1951) - Tran, Tuan Kiet (1906) | ½-½ | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3365544 |
Show | Le, Minh Kha (1905) - Nguyen, Lam Thien (1950) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 3365545 |
Show | Pham, Phu Quang (1949) - Tran, Minh Khang (1904) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3365546 |
Show | Bui, Dang Khoa (1903) - Le, Minh Tu (1948) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3365547 |
Show | Huynh, Bao Long (1901) - Nguyen, Dinh Trung (1946) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3365548 |
Show | Vo, Kim Cang (1945) - Nguyen, Le Duc Minh (1900) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3365549 |
Show | Pham, Quang Hung (1943) - Le, Hong Phuc (1898) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. b3 Bf5 | 3365550 |
Show | Ngo, Minh Quan (1897) - Le, Nhat Minh (1942) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 3365551 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1941) - Pham, Anh Tuan (1896) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 3365552 |
Show | Phan, Xuan Tu (1895) - Phan, Ba Thanh Cong (1940) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3365553 |
Show | Tran, Quoc Phu (1939) - Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3365554 |
Show | Tran, Quoc Thinh (1893) - Nguyen, Tri Thien (1938) | 0-1 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3365555 |
Show | Phan, Luong (1937) - Phan, Minh Trieu (1892) | 1-0 | 470221 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d5 2. e5 c5 3. c3 Nc6 4. | 3365556 |